Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汪藻
Pinyin: Wāng Zǎo
Meanings: Tên người (nhà văn, chính trị gia thời Tống)., Name of a person (writer and politician during the Song Dynasty)., ①泪汪汪的样子。[例]汪然出涕曰……——唐·柳宗元《捕蛇者说》。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 26
Radicals: 氵, 王, 澡, 艹
Chinese meaning: ①泪汪汪的样子。[例]汪然出涕曰……——唐·柳宗元《捕蛇者说》。
Grammar: Danh từ riêng, xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử.
Example: 汪藻是宋代著名的文学家。
Example pinyin: wāng zǎo shì sòng dài zhù míng de wén xué jiā 。
Tiếng Việt: Uông Thao là nhà văn nổi tiếng thời nhà Tống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên người (nhà văn, chính trị gia thời Tống).
Nghĩa phụ
English
Name of a person (writer and politician during the Song Dynasty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泪汪汪的样子。汪然出涕曰……——唐·柳宗元《捕蛇者说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!