Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汪洋自恣

Pinyin: wāng yáng zì zì

Meanings: Phóng túng tự do, không chịu ràng buộc bởi quy tắc., Indulging oneself freely, not constrained by rules., 形容人的气度宽广、文辞豪放、学识渊博像水势浩大无边。[出处]宋·陆游《答刘主簿书》“德者前辈之学,积小以成大,以所有易所无,以所能问于不能。故其久也,汪洋浩博,该极百家,而不可涯矣。”[例]绎曾字伯敷,处州人,为人虽口吃,而精敏异常,诸经注疏,多能成诵。文辞~,其气烨如也。——《元史·儒学传二·陈绎曾》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 氵, 王, 羊, 自, 心, 次

Chinese meaning: 形容人的气度宽广、文辞豪放、学识渊博像水势浩大无边。[出处]宋·陆游《答刘主簿书》“德者前辈之学,积小以成大,以所有易所无,以所能问于不能。故其久也,汪洋浩博,该极百家,而不可涯矣。”[例]绎曾字伯敷,处州人,为人虽口吃,而精敏异常,诸经注疏,多能成诵。文辞~,其气烨如也。——《元史·儒学传二·陈绎曾》。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh về tính cách tự do và sáng tạo.

Example: 他在创作中表现得汪洋自恣。

Example pinyin: tā zài chuàng zuò zhōng biǎo xiàn dé wāng yáng zì zì 。

Tiếng Việt: Ông ấy trong sáng tác thể hiện sự phóng túng tự do.

汪洋自恣
wāng yáng zì zì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phóng túng tự do, không chịu ràng buộc bởi quy tắc.

Indulging oneself freely, not constrained by rules.

形容人的气度宽广、文辞豪放、学识渊博像水势浩大无边。[出处]宋·陆游《答刘主簿书》“德者前辈之学,积小以成大,以所有易所无,以所能问于不能。故其久也,汪洋浩博,该极百家,而不可涯矣。”[例]绎曾字伯敷,处州人,为人虽口吃,而精敏异常,诸经注疏,多能成诵。文辞~,其气烨如也。——《元史·儒学传二·陈绎曾》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...