Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沂水弦歌
Pinyin: Yí shuǐ xián gē
Meanings: Dùng để chỉ cảnh thanh bình, vui vẻ và cuộc sống yên ổn nơi quê nhà., Refers to a peaceful, joyful life in one's hometown., 指知时处世,逍遥游乐。[出处]语出《论语·先进》“[曾点]曰‘莫春者,春服既成,冠者五六人,童子六七人,浴乎沂,风乎舞雩,咏而归。’”[例]~重曾点,菑川故旧识平津。——宋·苏辙《送龚鼎臣谏议移守青州》诗之一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 斤, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 弓, 玄, 哥, 欠
Chinese meaning: 指知时处世,逍遥游乐。[出处]语出《论语·先进》“[曾点]曰‘莫春者,春服既成,冠者五六人,童子六七人,浴乎沂,风乎舞雩,咏而归。’”[例]~重曾点,菑川故旧识平津。——宋·苏辙《送龚鼎臣谏议移守青州》诗之一。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc lời nói mang tính hình tượng. Thành ngữ này không thay đổi dạng và được sử dụng như một cụm từ cố định.
Example: 这个地方有沂水弦歌之风。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu yí shuǐ xián gē zhī fēng 。
Tiếng Việt: Nơi này có phong thái của sự an lành như trong "Yí shuǐ xián gē".
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ cảnh thanh bình, vui vẻ và cuộc sống yên ổn nơi quê nhà.
Nghĩa phụ
English
Refers to a peaceful, joyful life in one's hometown.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指知时处世,逍遥游乐。[出处]语出《论语·先进》“[曾点]曰‘莫春者,春服既成,冠者五六人,童子六七人,浴乎沂,风乎舞雩,咏而归。’”[例]~重曾点,菑川故旧识平津。——宋·苏辙《送龚鼎臣谏议移守青州》诗之一。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế