Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 汪然
Pinyin: wāng rán
Meanings: Cách diễn đạt mang cảm giác mênh mông, rộng lớn (ít dùng)., Expressing a sense of vastness or immensity (rarely used)., 汪洋形容文章气势浑厚,义理深广。肆放纵。形容人的气度或文章等大气磅礴,豪放自如。[出处]唐·柳宗元《宣城县开国伯柳公行状》“凡为文,去藻饰之华靡,汪洋自肆,以适己为用。”
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 王, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 汪洋形容文章气势浑厚,义理深广。肆放纵。形容人的气度或文章等大气磅礴,豪放自如。[出处]唐·柳宗元《宣城县开国伯柳公行状》“凡为文,去藻饰之华靡,汪洋自肆,以适己为用。”
Grammar: Trạng từ mô tả sự rộng lớn, thường xuất hiện trong văn miêu tả.
Example: 湖水汪然一片,景色十分壮观。
Example pinyin: hú shuǐ wāng rán yí piàn , jǐng sè shí fēn zhuàng guān 。
Tiếng Việt: Mặt hồ mênh mông một màu, cảnh tượng vô cùng tráng lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách diễn đạt mang cảm giác mênh mông, rộng lớn (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
Expressing a sense of vastness or immensity (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汪洋形容文章气势浑厚,义理深广。肆放纵。形容人的气度或文章等大气磅礴,豪放自如。[出处]唐·柳宗元《宣城县开国伯柳公行状》“凡为文,去藻饰之华靡,汪洋自肆,以适己为用。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!