Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉潜刚克

Pinyin: chén qián gāng kè

Meanings: Ẩn mình chờ thời cơ, kiên nhẫn và quyết đoán, To hide one's abilities while waiting for the right moment, patient and decisive., 沉潜深沉不露;刚克以刚强见胜。形容深沉不露,内蕴刚强。[出处]《尚书·洪范》“沉潜刚克,高明柔克。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 冗, 氵, 替, 冈, 刂, 儿, 古

Chinese meaning: 沉潜深沉不露;刚克以刚强见胜。形容深沉不露,内蕴刚强。[出处]《尚书·洪范》“沉潜刚克,高明柔克。”

Grammar: Là thành ngữ phức tạp, mang ý nghĩa chiến lược trong hành động.

Example: 他一直沉潜刚克,等待机会反击。

Example pinyin: tā yì zhí chén qián gāng kè , děng dài jī huì fǎn jī 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn ẩn mình chờ thời cơ để phản công.

沉潜刚克
chén qián gāng kè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn mình chờ thời cơ, kiên nhẫn và quyết đoán

To hide one's abilities while waiting for the right moment, patient and decisive.

沉潜深沉不露;刚克以刚强见胜。形容深沉不露,内蕴刚强。[出处]《尚书·洪范》“沉潜刚克,高明柔克。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...