Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 初速

Pinyin: chū sù

Meanings: Tốc độ ban đầu., Initial velocity., ①物理学上指运动的物体在一个运动过程中开始时的速度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 刀, 衤, 束, 辶

Chinese meaning: ①物理学上指运动的物体在一个运动过程中开始时的速度。

Grammar: Thuật ngữ vật lý, thường dùng trong các văn bản kỹ thuật hoặc khoa học.

Example: 子弹的初速很快。

Example pinyin: zǐ dàn de chū sù hěn kuài 。

Tiếng Việt: Tốc độ ban đầu của viên đạn rất nhanh.

初速
chū sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ ban đầu.

Initial velocity.

物理学上指运动的物体在一个运动过程中开始时的速度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

初速 (chū sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung