Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 删定

Pinyin: shān dìng

Meanings: Chỉnh sửa và xác định cuối cùng (thường liên quan đến tài liệu hay văn bản), To edit and finalize (usually related to documents or texts)., ①删削改定。[例]删定文稿。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 册, 刂, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①删削改定。[例]删定文稿。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa chỉnh sửa nội dung và đưa ra hình thức cuối cùng của tài liệu. Thường đứng trước danh từ chỉ tài liệu.

Example: 他负责删定这份报告。

Example pinyin: tā fù zé shān dìng zhè fèn bào gào 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm chỉnh sửa và hoàn thiện báo cáo này.

删定
shān dìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh sửa và xác định cuối cùng (thường liên quan đến tài liệu hay văn bản)

To edit and finalize (usually related to documents or texts).

删削改定。删定文稿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

删定 (shān dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung