Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 删治

Pinyin: shān zhì

Meanings: Xóa bỏ và chỉnh lý lại cho gọn gàng., To delete and organize for conciseness., ①修整治理。[例]而灌木丛林,蒙茸山麓,未经删治如今者,则无疑也。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 册, 刂, 台, 氵

Chinese meaning: ①修整治理。[例]而灌木丛林,蒙茸山麓,未经删治如今者,则无疑也。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Grammar: Từ này ít thông dụng hơn, mang tính chất chỉnh sửa sâu rộng.

Example: 他正在删治自己的论文。

Example pinyin: tā zhèng zài shān zhì zì jǐ de lùn wén 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang chỉnh lý và xóa bớt nội dung trong luận văn của mình.

删治
shān zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xóa bỏ và chỉnh lý lại cho gọn gàng.

To delete and organize for conciseness.

修整治理。而灌木丛林,蒙茸山麓,未经删治如今者,则无疑也。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

删治 (shān zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung