Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初衷
Pinyin: chū zhōng
Meanings: Ý định ban đầu, mục đích lúc đầu., Original intention, initial purpose., ①最初的愿望和心意。[例]虽然经过百般挫折,他也不改初衷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 刀, 衤, 中, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①最初的愿望和心意。[例]虽然经过百般挫折,他也不改初衷。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến lý tưởng hoặc mục tiêu ban đầu. Có thể kết hợp với các động từ như “坚持” (kiên trì), “忘记” (quên).
Example: 他的初衷是帮助更多的人。
Example pinyin: tā de chū zhōng shì bāng zhù gèng duō de rén 。
Tiếng Việt: Mục đích ban đầu của anh ấy là giúp đỡ nhiều người hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý định ban đầu, mục đích lúc đầu.
Nghĩa phụ
English
Original intention, initial purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最初的愿望和心意。虽然经过百般挫折,他也不改初衷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!