Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 初露头角
Pinyin: chū lù tóu jiǎo
Meanings: Bắt đầu thể hiện tài năng hoặc tiềm năng., To begin to show one's talent or potential., 比喻刚刚显示出能力或才干。[出处]周得京《花城洛阳赏牡丹》“相传洛阳牡丹在隋前还是默默无闻的,到唐朝初露头角。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 刀, 衤, 路, 雨, 头, 角
Chinese meaning: 比喻刚刚显示出能力或才干。[出处]周得京《花城洛阳赏牡丹》“相传洛阳牡丹在隋前还是默默无闻的,到唐朝初露头角。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi những người trẻ tuổi hoặc người mới bắt đầu nổi bật.
Example: 这位年轻歌手初露头角,受到广泛关注。
Example pinyin: zhè wèi nián qīng gē shǒu chū lù tóu jiǎo , shòu dào guǎng fàn guān zhù 。
Tiếng Việt: Ca sĩ trẻ này bắt đầu thể hiện tài năng và nhận được sự chú ý rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt đầu thể hiện tài năng hoặc tiềm năng.
Nghĩa phụ
English
To begin to show one's talent or potential.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻刚刚显示出能力或才干。[出处]周得京《花城洛阳赏牡丹》“相传洛阳牡丹在隋前还是默默无闻的,到唐朝初露头角。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế