Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦瑟年华
Pinyin: jǐn sè nián huá
Meanings: Những năm tháng tuổi trẻ rực rỡ như tiếng đàn cầm quý giá., The glorious years of youth, akin to the sound of a precious zither., 比喻青春时代。[出处]唐·李商隐《锦瑟》诗“锦瑟无端五十弦,一弦一柱思华年。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 帛, 钅, 必, 玨, 年, 化, 十
Chinese meaning: 比喻青春时代。[出处]唐·李商隐《锦瑟》诗“锦瑟无端五十弦,一弦一柱思华年。”
Grammar: Dùng để nói về tuổi trẻ đầy hy vọng và hoài bão. Thường xuất hiện sau các từ chỉ thời gian.
Example: 在锦瑟年华里,我们都怀揣梦想。
Example pinyin: zài jǐn sè nián huá lǐ , wǒ men dōu huái chuāi mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Trong những năm tháng tươi đẹp đó, tất cả chúng ta đều ôm ấp những giấc mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những năm tháng tuổi trẻ rực rỡ như tiếng đàn cầm quý giá.
Nghĩa phụ
English
The glorious years of youth, akin to the sound of a precious zither.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻青春时代。[出处]唐·李商隐《锦瑟》诗“锦瑟无端五十弦,一弦一柱思华年。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế