Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 锦片前程
Pinyin: jǐn piàn qián chéng
Meanings: Tiền đồ tươi sáng, tương lai rực rỡ như tấm vải gấm đẹp đẽ., A bright future, a brilliant prospect like a beautiful brocade., 形容十分美好的前途。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 帛, 钅, 片, 䒑, 刖, 呈, 禾
Chinese meaning: 形容十分美好的前途。
Grammar: Thường dùng để mô tả triển vọng tốt đẹp của một người. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 他有着锦片前程。
Example pinyin: tā yǒu zhe jǐn piàn qián chéng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một tương lai tươi sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền đồ tươi sáng, tương lai rực rỡ như tấm vải gấm đẹp đẽ.
Nghĩa phụ
English
A bright future, a brilliant prospect like a beautiful brocade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分美好的前途。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế