Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bēn

Meanings: Dao chặt gỗ, Wood-chopping axe, ①锛子,木工用的一种平木器、削平木料的平斧头。用时向下向内用力砍。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 奔, 钅

Chinese meaning: ①锛子,木工用的一种平木器、削平木料的平斧头。用时向下向内用力砍。

Hán Việt reading: bôn

Grammar: Danh từ chuyên ngành chỉ dụng cụ làm gỗ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Example: 这个木匠用锛来修木材。

Example pinyin: zhè ge mù jiàng yòng bēn lái xiū mù cái 。

Tiếng Việt: Người thợ mộc dùng dao chặt gỗ để chỉnh sửa gỗ.

bēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao chặt gỗ

bôn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wood-chopping axe

锛子,木工用的一种平木器、削平木料的平斧头。用时向下向内用力砍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锛 (bēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung