Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锣槌

Pinyin: luó chuí

Meanings: Dùi trống dùng để đánh chiêng, Drumstick used to strike gongs, ①敲锣用的有撞头的杆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 罗, 钅, 木, 追

Chinese meaning: ①敲锣用的有撞头的杆。

Grammar: Danh từ cụ thể, liên quan đến nhạc cụ dân tộc.

Example: 他拿起锣槌敲响了锣。

Example pinyin: tā ná qǐ luó chuí qiāo xiǎng le luó 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhặt dùi trống lên và đánh chiêng.

锣槌
luó chuí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùi trống dùng để đánh chiêng

Drumstick used to strike gongs

敲锣用的有撞头的杆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锣槌 (luó chuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung