Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuī

Meanings: Cái đục, mũi khoan, Awl, drill bit, ①用锥刺。[例]苏生患睡,亲锥其股。——《新论》。[合]锥股(本苏秦夜读用锥自刺其股以解除睡意的故事。后用以比喻发愤求学);锥书(装订书籍)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 钅, 隹

Chinese meaning: ①用锥刺。[例]苏生患睡,亲锥其股。——《新论》。[合]锥股(本苏秦夜读用锥自刺其股以解除睡意的故事。后用以比喻发愤求学);锥书(装订书籍)。

Hán Việt reading: chùy

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ lao động, thường đi kèm với động từ như 钻孔 (khoan lỗ).

Example: 他用锥子在木头上钻孔。

Example pinyin: tā yòng zhuī zǐ zài mù tou shàng zuān kǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy dùng cái đục để khoan lỗ trên gỗ.

zhuī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái đục, mũi khoan

chùy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Awl, drill bit

用锥刺。苏生患睡,亲锥其股。——《新论》。锥股(本苏秦夜读用锥自刺其股以解除睡意的故事。后用以比喻发愤求学);锥书(装订书籍)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...