Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻架

Pinyin: zuàn jià

Meanings: Giàn khoan, Drill rig, ①用螺栓在大型或笨重工件上装上一个构架,用来吊住手提式钻机。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 占, 钅, 加, 木

Chinese meaning: ①用螺栓在大型或笨重工件上装上一个构架,用来吊住手提式钻机。

Grammar: Danh từ chỉ hệ thống giàn dùng để khoan, đặc biệt phổ biến trong ngành dầu khí.

Example: 海上钻架正在作业。

Example pinyin: hǎi shàng zuàn jià zhèng zài zuò yè 。

Tiếng Việt: Giàn khoan trên biển đang hoạt động.

钻架
zuàn jià
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giàn khoan

Drill rig

用螺栓在大型或笨重工件上装上一个构架,用来吊住手提式钻机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻架 (zuàn jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung