Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钩元摘秘
Pinyin: gōu yuán zhāi mì
Meanings: Phân tích chi tiết và khám phá bí mật cốt lõi của vấn đề., Analyze details and uncover the core secrets of an issue., 探取精微,采摘奥秘。[出处]郑观应《盛世危言·藏书》“或钩元摘秘,著古今未有之奇书。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 勾, 钅, 一, 兀, 啇, 扌, 必, 禾
Chinese meaning: 探取精微,采摘奥秘。[出处]郑观应《盛世危言·藏书》“或钩元摘秘,著古今未有之奇书。”
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh hàn lâm hoặc triết học.
Example: 学者们通过研究古籍钩元摘秘。
Example pinyin: xué zhě men tōng guò yán jiū gǔ jí gōu yuán zhāi mì 。
Tiếng Việt: Các học giả đã khám phá ra những bí mật cốt lõi qua việc nghiên cứu cổ thư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích chi tiết và khám phá bí mật cốt lõi của vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Analyze details and uncover the core secrets of an issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
探取精微,采摘奥秘。[出处]郑观应《盛世危言·藏书》“或钩元摘秘,著古今未有之奇书。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế