Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻冰求酥

Pinyin: zuān bīng qiú sū

Meanings: Khoan vào băng để tìm sữa đông – ý nói việc làm vô ích, phí sức mà không đạt được kết quả mong muốn., Drilling ice to obtain cream; metaphor for futile efforts that bear no results., 酥酥油,牛羊奶制成的食品。比喻想要的东西一定得不到。[出处]《菩萨本缘经》卷下譬如钻冰求酥,是实难得。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 占, 钅, 冫, 水, 一, 丶, 氺, 禾, 酉

Chinese meaning: 酥酥油,牛羊奶制成的食品。比喻想要的东西一定得不到。[出处]《菩萨本缘经》卷下譬如钻冰求酥,是实难得。”

Grammar: Là thành ngữ gồm bốn âm tiết, thường sử dụng để phê phán hành động thiếu hiệu quả hoặc không thực tế.

Example: 他这种钻冰求酥的做法根本解决不了问题。

Example pinyin: tā zhè zhǒng zuàn bīng qiú sū de zuò fǎ gēn běn jiě jué bù liǎo wèn tí 。

Tiếng Việt: Việc làm kiểu khoan băng tìm sữa đông của anh ta không thể giải quyết vấn đề.

钻冰求酥
zuān bīng qiú sū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoan vào băng để tìm sữa đông – ý nói việc làm vô ích, phí sức mà không đạt được kết quả mong muốn.

Drilling ice to obtain cream; metaphor for futile efforts that bear no results.

酥酥油,牛羊奶制成的食品。比喻想要的东西一定得不到。[出处]《菩萨本缘经》卷下譬如钻冰求酥,是实难得。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻冰求酥 (zuān bīng qiú sū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung