Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钱迷心窍

Pinyin: qián mí xīn qiào

Meanings: Mê tiền làm mờ mắt, bị đồng tiền làm cho mất lý trí, Blinded by greed for money, losing one's reason due to money, ①利令智昏。[例]金宝这小子钱迷心窍了!

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 戋, 钅, 米, 辶, 心, 巧, 穴

Chinese meaning: ①利令智昏。[例]金宝这小子钱迷心窍了!

Grammar: Thành ngữ, mô tả tình trạng bị đồng tiền chi phối khiến mất đi khả năng suy xét đúng đắn.

Example: 他因为钱迷心窍,做了一些违法的事情。

Example pinyin: tā yīn wèi qián mí xīn qiào , zuò le yì xiē wéi fǎ de shì qíng 。

Tiếng Việt: Anh ta vì mê tiền mà làm một số việc phạm pháp.

钱迷心窍
qián mí xīn qiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mê tiền làm mờ mắt, bị đồng tiền làm cho mất lý trí

Blinded by greed for money, losing one's reason due to money

利令智昏。金宝这小子钱迷心窍了!

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钱迷心窍 (qián mí xīn qiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung