Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钳口结舌

Pinyin: qián kǒu jié shé

Meanings: Bị kẹt lời, không biết nói gì hoặc không dám nói, To be tongue-tied, unable to find words or dare to speak, 钳口闭口。闭口不说话。形容理屈词穷说不出话来。也指慑于淫威不敢讲话。[出处]汉·王充《潜夫论》“此智士所以钳口结舌,挌囊共默而已者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 甘, 钅, 口, 吉, 纟, 千

Chinese meaning: 钳口闭口。闭口不说话。形容理屈词穷说不出话来。也指慑于淫威不敢讲话。[出处]汉·王充《潜夫论》“此智士所以钳口结舌,挌囊共默而已者也。”

Grammar: Thành ngữ, diễn tả tình trạng bị bất ngờ hoặc sợ hãi khiến không thể nói chuyện.

Example: 看见老板来了,他立刻钳口结舌。

Example pinyin: kàn jiàn lǎo bǎn lái le , tā lì kè qián kǒu jié shé 。

Tiếng Việt: Thấy sếp đến, anh ấy lập tức bị kẹt lời không dám nói.

钳口结舌
qián kǒu jié shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị kẹt lời, không biết nói gì hoặc không dám nói

To be tongue-tied, unable to find words or dare to speak

钳口闭口。闭口不说话。形容理屈词穷说不出话来。也指慑于淫威不敢讲话。[出处]汉·王充《潜夫论》“此智士所以钳口结舌,挌囊共默而已者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钳口结舌 (qián kǒu jié shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung