Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钳制
Pinyin: qián zhì
Meanings: Kiểm soát chặt chẽ, kiềm chế, To control strictly, restrain, ①制止表达(如言语或动作的表达)。[例]钳制舆论。*②以兵力或火力吸引和拖住敌人。[例]我军从后方钳制住敌人的进攻。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 甘, 钅, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①制止表达(如言语或动作的表达)。[例]钳制舆论。*②以兵力或火力吸引和拖住敌人。[例]我军从后方钳制住敌人的进攻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường ám chỉ sự khống chế hoặc hạn chế quyền lực đối với một lĩnh vực nào đó.
Example: 政府钳制言论自由。
Example pinyin: zhèng fǔ qián zhì yán lùn zì yóu 。
Tiếng Việt: Chính phủ kiểm soát chặt chẽ tự do ngôn luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm soát chặt chẽ, kiềm chế
Nghĩa phụ
English
To control strictly, restrain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制止表达(如言语或动作的表达)。钳制舆论
以兵力或火力吸引和拖住敌人。我军从后方钳制住敌人的进攻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!