Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻
Pinyin: zuàn
Meanings: Kim cương; khoan, đào sâu vào, Diamond; to drill, bore into, ①钻孔的器具。[据]钻,所以穿也。从金,赞声。——《说文》。[据]钻谓之鍴。——《方言九》。[例]其次用钻笮。——《国语·鲁语》。[例]钻,穿物之锥也。——《字汇》。[合]电钻;风钻;台钻;手摇钻;螺旋钻;手钻;弓钻;麻花钻;曲柄钻。又指古代施行膑刑的刑具。[例]中刑用刀锯,其次用钻凿。——《汉书》。颜师古注:“钻,钻去其膑骨也。”*②钻石的简称。[例]钻有五色,金、黑、红者为贵……——《海国见闻录》。[合]十七钻的手表;钻戒(镶着钻石的戒指);钻珠(小而圆的钻石)。*③另见zuān。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 占, 钅
Chinese meaning: ①钻孔的器具。[据]钻,所以穿也。从金,赞声。——《说文》。[据]钻谓之鍴。——《方言九》。[例]其次用钻笮。——《国语·鲁语》。[例]钻,穿物之锥也。——《字汇》。[合]电钻;风钻;台钻;手摇钻;螺旋钻;手钻;弓钻;麻花钻;曲柄钻。又指古代施行膑刑的刑具。[例]中刑用刀锯,其次用钻凿。——《汉书》。颜师古注:“钻,钻去其膑骨也。”*②钻石的简称。[例]钻有五色,金、黑、红者为贵……——《海国见闻录》。[合]十七钻的手表;钻戒(镶着钻石的戒指);钻珠(小而圆的钻石)。*③另见zuān。
Hán Việt reading: toàn
Grammar: Danh từ chỉ đá quý hoặc động từ mô tả hành động khoan, đào sâu.
Example: 这颗钻戒很漂亮。
Example pinyin: zhè kē zuàn jiè hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Chiếc nhẫn kim cương này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim cương; khoan, đào sâu vào
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
toàn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Diamond; to drill, bore into
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“钻,钻去其膑骨也。”
钻石的简称。钻有五色,金、黑、红者为贵……——《海国见闻录》。十七钻的手表;钻戒(镶着钻石的戒指);钻珠(小而圆的钻石)
另见zuān
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
