Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钩深致远

Pinyin: gōu shēn zhì yuǎn

Meanings: Nghiên cứu sâu rộng và hướng đến mục tiêu xa., Conducting thorough research and aiming for far-reaching goals., 致招致。探取深处的,使远处的到来。比喻探讨深奥的道理。[出处]《周易·系辞上》“探赜索隐,钩深致远。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 勾, 钅, 氵, 罙, 攵, 至, 元, 辶

Chinese meaning: 致招致。探取深处的,使远处的到来。比喻探讨深奥的道理。[出处]《周易·系辞上》“探赜索隐,钩深致远。”

Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục hoặc triết học.

Example: 做学问需要钩深致远的精神。

Example pinyin: zuò xué wèn xū yào gōu shēn zhì yuǎn de jīng shén 。

Tiếng Việt: Học thuật cần có tinh thần nghiên cứu sâu rộng và hướng đến mục tiêu xa.

钩深致远
gōu shēn zhì yuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu sâu rộng và hướng đến mục tiêu xa.

Conducting thorough research and aiming for far-reaching goals.

致招致。探取深处的,使远处的到来。比喻探讨深奥的道理。[出处]《周易·系辞上》“探赜索隐,钩深致远。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...