Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钩爪锯牙

Pinyin: gōu zhǎo jù yá

Meanings: Móng vuốt và răng sắc nhọn (mô tả sức mạnh hoặc sự tàn bạo của kẻ thù)., Claws and sharp teeth (describing the strength or brutality of an enemy)., 指鸟兽尖曲、锋利的爪、牙。比喻人的凶恶残暴。也比喻武装军队。[出处]《淮南子·本经训》“凤皇不下,句爪、居牙、戴角、出距之兽于是鸷矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 勾, 钅, 爪, 居, 牙

Chinese meaning: 指鸟兽尖曲、锋利的爪、牙。比喻人的凶恶残暴。也比喻武装军队。[出处]《淮南子·本经训》“凤皇不下,句爪、居牙、戴角、出距之兽于是鸷矣。”

Grammar: Thành ngữ, mang tính hình ảnh, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả xung đột hoặc chiến đấu.

Example: 敌人如钩爪锯牙般凶残。

Example pinyin: dí rén rú gōu zhǎo jù yá bān xiōng cán 。

Tiếng Việt: Kẻ thù tàn bạo như móng vuốt và răng sắc nhọn.

钩爪锯牙
gōu zhǎo jù yá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Móng vuốt và răng sắc nhọn (mô tả sức mạnh hoặc sự tàn bạo của kẻ thù).

Claws and sharp teeth (describing the strength or brutality of an enemy).

指鸟兽尖曲、锋利的爪、牙。比喻人的凶恶残暴。也比喻武装军队。[出处]《淮南子·本经训》“凤皇不下,句爪、居牙、戴角、出距之兽于是鸷矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...