Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 峰回路转

Pinyin: fēng huí lù zhuǎn

Meanings: Sau khó khăn sẽ có cơ hội mới, tình thế thay đổi bất ngờ, After difficulties come new opportunities; an unexpected turn of events., 峰峦重叠环绕,山路蜿蜒曲折。形容山水名胜路径曲折复杂。[出处]宋·欧阳修《欧阳文忠公集·三九·醉翁亭记》“山行六七里,渐闻水声潺潺而泻出于两峰之间者,让泉也。峰回路转,有亭翼然临于泉上者,醉翁亭也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 夆, 山, 口, 囗, 各, 𧾷, 专, 车

Chinese meaning: 峰峦重叠环绕,山路蜿蜒曲折。形容山水名胜路径曲折复杂。[出处]宋·欧阳修《欧阳文忠公集·三九·醉翁亭记》“山行六七里,渐闻水声潺潺而泻出于两峰之间者,让泉也。峰回路转,有亭翼然临于泉上者,醉翁亭也。”

Grammar: Thành ngữ cố định gồm 4 chữ, thường dùng trong văn viết hoặc chính luận.

Example: 虽然经历了很多挫折,但最终还是峰回路转了。

Example pinyin: suī rán jīng lì le hěn duō cuò zhé , dàn zuì zhōng hái shì fēng huí lù zhuǎn le 。

Tiếng Việt: Mặc dù trải qua nhiều thất bại, nhưng cuối cùng mọi thứ đã thay đổi theo chiều hướng tốt hơn.

峰回路转
fēng huí lù zhuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau khó khăn sẽ có cơ hội mới, tình thế thay đổi bất ngờ

After difficulties come new opportunities; an unexpected turn of events.

峰峦重叠环绕,山路蜿蜒曲折。形容山水名胜路径曲折复杂。[出处]宋·欧阳修《欧阳文忠公集·三九·醉翁亭记》“山行六七里,渐闻水声潺潺而泻出于两峰之间者,让泉也。峰回路转,有亭翼然临于泉上者,醉翁亭也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

峰回路转 (fēng huí lù zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung