Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 峻刻
Pinyin: jùn kè
Meanings: Khắc nghiệt, nghiêm khắc quá mức, Harsh and overly strict., ①古山名,在今中国山东省淄博市境:“子之还兮,遭我乎峱之间兮。”*②古书上说的一种犬。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 夋, 山, 亥, 刂
Chinese meaning: ①古山名,在今中国山东省淄博市境:“子之还兮,遭我乎峱之间兮。”*②古书上说的一种犬。
Grammar: Từ ghép hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực, thường dùng trong văn cảnh phê phán.
Example: 他的态度显得有些峻刻。
Example pinyin: tā de tài dù xiǎn de yǒu xiē jùn kè 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta có vẻ hơi khắc nghiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc nghiệt, nghiêm khắc quá mức
Nghĩa phụ
English
Harsh and overly strict.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“子之还兮,遭我乎峱之间兮。”
古书上说的一种犬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!