Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岣嵝
Pinyin: Gǒulǒu
Meanings: Tên một ngọn núi nổi tiếng ở Hồ Nam, Trung Quốc., Name of a famous mountain in Hunan, China., ①山巅。[据]岣,岣嵝,山巅。——《广韵》。*②中国湖南省衡山的七十二峰之一,高1300米。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 20
Radicals: 句, 山, 娄
Chinese meaning: ①山巅。[据]岣,岣嵝,山巅。——《广韵》。*②中国湖南省衡山的七十二峰之一,高1300米。
Grammar: Tên riêng, liên quan đến địa danh lịch sử và văn hóa.
Example: 岣嵝峰风景优美。
Example pinyin: gǒu lǒu fēng fēng jǐng yōu měi 。
Tiếng Việt: Phong cảnh đỉnh Cẩu Lâu rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một ngọn núi nổi tiếng ở Hồ Nam, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Name of a famous mountain in Hunan, China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
山巅。岣,岣嵝,山巅。——《广韵》
中国湖南省衡山的七十二峰之一,高1300米
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!