Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 岛瘦郊寒

Pinyin: dǎo shòu jiāo hán

Meanings: Thành ngữ miêu tả cảnh vật hoang sơ, đời sống thiếu thốn ở vùng đảo xa xôi., Idiom describing desolate scenery and impoverished life in remote islands., 岛、郊指唐代诗人贾岛和孟郊。贾岛、孟郊的诗中多凄苦哀婉之词,故以此指他们的诗歌和风格。亦形容与贾孟相类似诗文的风格与意[出处]宋·朱熹《次韵谢刘仲行惠笋》“君诗高处古无师,岛瘦郊寒讵足差。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 山, 叟, 疒, 交, 阝, ⺀

Chinese meaning: 岛、郊指唐代诗人贾岛和孟郊。贾岛、孟郊的诗中多凄苦哀婉之词,故以此指他们的诗歌和风格。亦形容与贾孟相类似诗文的风格与意[出处]宋·朱熹《次韵谢刘仲行惠笋》“君诗高处古无师,岛瘦郊寒讵足差。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính chất văn chương và ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 那里的环境真是岛瘦郊寒。

Example pinyin: nà lǐ de huán jìng zhēn shì dǎo shòu jiāo hán 。

Tiếng Việt: Môi trường ở đó thật sự hoang sơ và khắc nghiệt.

岛瘦郊寒
dǎo shòu jiāo hán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành ngữ miêu tả cảnh vật hoang sơ, đời sống thiếu thốn ở vùng đảo xa xôi.

Idiom describing desolate scenery and impoverished life in remote islands.

岛、郊指唐代诗人贾岛和孟郊。贾岛、孟郊的诗中多凄苦哀婉之词,故以此指他们的诗歌和风格。亦形容与贾孟相类似诗文的风格与意[出处]宋·朱熹《次韵谢刘仲行惠笋》“君诗高处古无师,岛瘦郊寒讵足差。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

岛瘦郊寒 (dǎo shòu jiāo hán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung