Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岡
Pinyin: gāng
Meanings: Đồi, gò (biến thể truyền thống của 岗)., Hill or mound (traditional variant of 岗)., ①见“冈”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 䒑, 冂, 山
Chinese meaning: ①见“冈”。
Grammar: Dạng chữ phồn thể, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 山岡之上有一座庙。
Example pinyin: shān gāng zhī shàng yǒu yí zuò miào 。
Tiếng Việt: Trên đồi có một ngôi chùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồi, gò (biến thể truyền thống của 岗).
Nghĩa phụ
English
Hill or mound (traditional variant of 岗).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“冈”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!