Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 峭峻

Pinyin: qiào jùn

Meanings: Dốc đứng và hiểm trở (thường dùng để miêu tả núi non), Steep and perilous (often used to describe mountains)., ①高峻陡直。[例]山势峭峻。*②刚直严峻。[例]他聪慧而峭峻,刚毅而深沉。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 山, 肖, 夋

Chinese meaning: ①高峻陡直。[例]山势峭峻。*②刚直严峻。[例]他聪慧而峭峻,刚毅而深沉。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến địa hình núi.

Example: 那座山非常峭峻。

Example pinyin: nà zuò shān fēi cháng qiào jùn 。

Tiếng Việt: Ngọn núi đó rất dốc đứng và hiểm trở.

峭峻
qiào jùn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dốc đứng và hiểm trở (thường dùng để miêu tả núi non)

Steep and perilous (often used to describe mountains).

高峻陡直。山势峭峻

刚直严峻。他聪慧而峭峻,刚毅而深沉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

峭峻 (qiào jùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung