Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 峰会
Pinyin: fēng huì
Meanings: Hội nghị thượng đỉnh, cuộc họp cấp cao giữa các lãnh đạo., Summit, high-level meeting between leaders.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夆, 山, 云, 人
Grammar: Danh từ, thường dùng trong chính trị và ngoại giao.
Example: 这次峰会讨论了全球气候变化。
Example pinyin: zhè cì fēng huì tǎo lùn le quán qiú qì hòu biàn huà 。
Tiếng Việt: Hội nghị thượng đỉnh lần này thảo luận về biến đổi khí hậu toàn cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hội nghị thượng đỉnh, cuộc họp cấp cao giữa các lãnh đạo.
Nghĩa phụ
English
Summit, high-level meeting between leaders.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!