Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 崋
Pinyin: huá
Meanings: Tên xưa của núi Hoa Sơn (華山)., Ancient name for Mount Hua (華山)., ①古同“華”。(a。山名,华山;b。古州名;c。姓)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“華”。(a。山名,华山;b。古州名;c。姓)。
Hán Việt reading: hoa
Grammar: Dùng để chỉ địa danh lịch sử, đặc biệt nổi bật trong văn hóa và lịch sử Trung Quốc.
Example: 崋山险峻无比。
Example pinyin: huà shān xiǎn jùn wú bǐ 。
Tiếng Việt: Núi Hoa Sơn vô cùng hiểm trở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên xưa của núi Hoa Sơn (華山).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hoa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Ancient name for Mount Hua (華山).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“華”。(a。山名,华山;b。古州名;c。姓)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!