Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺心刻骨

Pinyin: cì xīn kè gǔ

Meanings: Đau đớn đến tận xương tủy, khôn nguôi, Heart-wrenching, unforgettable pain, ①犹刻骨铭心。指感念至深。*②亦作刺心切骨”。内心极其悲愤。[出处]清·陈确《答恽促升书》“遵教及此,直是刺心刻骨,弟诚多言矣。”[例]他们的是非,往往和我们的颠倒。往往我们所以为~的,他们却雍容谈笑的不理。——冰心《寄小读者》六。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 刂, 朿, 心, 亥, 月

Chinese meaning: ①犹刻骨铭心。指感念至深。*②亦作刺心切骨”。内心极其悲愤。[出处]清·陈确《答恽促升书》“遵教及此,直是刺心刻骨,弟诚多言矣。”[例]他们的是非,往往和我们的颠倒。往往我们所以为~的,他们却雍容谈笑的不理。——冰心《寄小读者》六。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh nỗi đau dai dẳng, khó quên.

Example: 那段经历让他刺心刻骨。

Example pinyin: nà duàn jīng lì ràng tā cì xīn kè gǔ 。

Tiếng Việt: Những trải nghiệm đó khiến anh đau đớn khôn nguôi.

刺心刻骨
cì xīn kè gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn đến tận xương tủy, khôn nguôi

Heart-wrenching, unforgettable pain

犹刻骨铭心。指感念至深

亦作刺心切骨”。内心极其悲愤。[出处]清·陈确《答恽促升书》“遵教及此,直是刺心刻骨,弟诚多言矣。”他们的是非,往往和我们的颠倒。往往我们所以为~的,他们却雍容谈笑的不理。——冰心《寄小读者》六

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刺心刻骨 (cì xīn kè gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung