Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻苦耐劳

Pinyin: kè kǔ nài láo

Meanings: Chăm chỉ và chịu khó, có khả năng làm việc vất vả., Hardworking and industrious, able to endure laborious work., 刻苦很能吃苦;耐禁得起、受得住。工作勤奋,经得住繁重的劳累。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 亥, 刂, 古, 艹, 寸, 而, 力

Chinese meaning: 刻苦很能吃苦;耐禁得起、受得住。工作勤奋,经得住繁重的劳累。

Grammar: Là một cụm từ ghép gồm bốn chữ, thường dùng để miêu tả tính cách của một người trong công việc hoặc cuộc sống.

Example: 他一向刻苦耐劳。

Example pinyin: tā yí xiàng kè kǔ nài láo 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn chăm chỉ và chịu khó.

刻苦耐劳
kè kǔ nài láo
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chỉ và chịu khó, có khả năng làm việc vất vả.

Hardworking and industrious, able to endure laborious work.

刻苦很能吃苦;耐禁得起、受得住。工作勤奋,经得住繁重的劳累。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻苦耐劳 (kè kǔ nài láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung