Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刺心裂肝

Pinyin: cì xīn liè gān

Meanings: Đau đớn đến mức như tim gan bị xé nát, Excruciating pain as if heart and liver were torn apart, 指悲痛至极。[出处]明·张居正《答参军高梅庵》“三十年生死之交,一旦遂成永隔,刺心裂肝,痛何可言。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 刂, 朿, 心, 列, 衣, 干, 月

Chinese meaning: 指悲痛至极。[出处]明·张居正《答参军高梅庵》“三十年生死之交,一旦遂成永隔,刺心裂肝,痛何可言。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự đau lòng tột cùng.

Example: 听到噩耗,她感到刺心裂肝。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā gǎn dào cì xīn liè gān 。

Tiếng Việt: Khi nghe tin dữ, cô cảm thấy đau đớn tận tâm can.

刺心裂肝
cì xīn liè gān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau đớn đến mức như tim gan bị xé nát

Excruciating pain as if heart and liver were torn apart

指悲痛至极。[出处]明·张居正《答参军高梅庵》“三十年生死之交,一旦遂成永隔,刺心裂肝,痛何可言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刺心裂肝 (cì xīn liè gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung