Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 刻漏

Pinyin: kè lòu

Meanings: Đồng hồ nước thời xưa, dùng để đo thời gian., Water clock used in ancient times to measure time., ①漏壶,一种古代计时器,以铜为壶,底穿一孔,壶中立一有刻度的箭形浮标,从壶中水滴漏而显示箭上的度数而知其时刻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 亥, 刂, 屚, 氵

Chinese meaning: ①漏壶,一种古代计时器,以铜为壶,底穿一孔,壶中立一有刻度的箭形浮标,从壶中水滴漏而显示箭上的度数而知其时刻。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn hóa lịch sử, không còn phổ biến trong hiện đại.

Example: 古人用刻漏来计时。

Example pinyin: gǔ rén yòng kè lòu lái jì shí 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng đồng hồ nước để đo thời gian.

刻漏
kè lòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng hồ nước thời xưa, dùng để đo thời gian.

Water clock used in ancient times to measure time.

漏壶,一种古代计时器,以铜为壶,底穿一孔,壶中立一有刻度的箭形浮标,从壶中水滴漏而显示箭上的度数而知其时刻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

刻漏 (kè lòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung