Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离辙

Pinyin: lí zhé

Meanings: Lìa xa đường ray, chỉ hành động sai lệch khỏi quy tắc hoặc kế hoạch ban đầu., To deviate from the track, referring to actions that stray from rules or initial plans., ①(口)∶比喻偏离了正路和主题。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 㐫, 禸, 攵, 育, 车

Chinese meaning: ①(口)∶比喻偏离了正路和主题。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hoặc nhận xét.

Example: 他的计划离辙太远无法实现。

Example pinyin: tā de jì huà lí zhé tài yuǎn wú fǎ shí xiàn 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy đã đi chệch quá xa so với dự kiến, không thể thực hiện được.

离辙
lí zhé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lìa xa đường ray, chỉ hành động sai lệch khỏi quy tắc hoặc kế hoạch ban đầu.

To deviate from the track, referring to actions that stray from rules or initial plans.

(口)∶比喻偏离了正路和主题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离辙 (lí zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung