Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离子
Pinyin: lí zǐ
Meanings: Ion (trong hóa học)., Ion., ①由于失去或得到一个或多个电子而带正电或负电的原子或结合成一个基或分子的原子团。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㐫, 禸, 子
Chinese meaning: ①由于失去或得到一个或多个电子而带正电或负电的原子或结合成一个基或分子的原子团。
Grammar: Dùng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý.
Example: 钠离子对身体很重要。
Example pinyin: nà lí zǐ duì shēn tǐ hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Ion natri rất quan trọng đối với cơ thể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ion (trong hóa học).
Nghĩa phụ
English
Ion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于失去或得到一个或多个电子而带正电或负电的原子或结合成一个基或分子的原子团
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!