Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离乡别井

Pinyin: lí xiāng bié jǐng

Meanings: Rời bỏ quê hương, rời xa nơi chôn rau cắt rốn., To leave one's hometown and part with familiar surroundings., ①远离世俗,远于世事。[例]绝俗离世。[例]婉词,离开人世,指死亡。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 㐫, 禸, 乡, 刂, 另, 井

Chinese meaning: ①远离世俗,远于世事。[例]绝俗离世。[例]婉词,离开人世,指死亡。

Grammar: Thành ngữ bao gồm cặp từ ghép đối ứng: [离乡/别井]. Được sử dụng phổ biến trong văn nói.

Example: 为了生活,很多年轻人不得不离乡别井去大城市打拼。

Example pinyin: wèi le shēng huó , hěn duō nián qīng rén bù dé bù lí xiāng bié jǐng qù dài chéng shì dǎ pīn 。

Tiếng Việt: Vì cuộc sống, nhiều người trẻ phải 离乡别井 đến thành phố lớn lập nghiệp.

离乡别井
lí xiāng bié jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời bỏ quê hương, rời xa nơi chôn rau cắt rốn.

To leave one's hometown and part with familiar surroundings.

远离世俗,远于世事。绝俗离世。婉词,离开人世,指死亡

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离乡别井 (lí xiāng bié jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung