Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离愁
Pinyin: lí chóu
Meanings: Nỗi buồn ly biệt., Sadness of parting., ①离别的愁苦。[例]离愁别绪(离别亲友的愁苦心情)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 㐫, 禸, 心, 秋
Chinese meaning: ①离别的愁苦。[例]离愁别绪(离别亲友的愁苦心情)。
Grammar: Liên quan đến cảm xúc buồn bã do chia ly, thường xuất hiện trong thơ ca.
Example: 离愁涌上心头。
Example pinyin: lí chóu yǒng shàng xīn tóu 。
Tiếng Việt: Nỗi buồn ly biệt tràn ngập tâm trí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi buồn ly biệt.
Nghĩa phụ
English
Sadness of parting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离别的愁苦。离愁别绪(离别亲友的愁苦心情)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!