Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离经叛道

Pinyin: lí jīng pàn dào

Meanings: Phá vỡ quy tắc, đạo lý truyền thống; chống lại chuẩn mực xã hội., To defy traditional rules and ethics; to go against social norms., 离背离,不遵守。原指违反封建统治阶级所尊奉的经典和教条。现泛指背离占主导地位的理论或学说。[出处]元·费唐臣《苏子瞻风雪贬黄州》第一折“旦本官志大言浮,离经畔道。”[例]他早就说过,与其目击儿子那样的~”的生活,倒不如死了好!他绝对不愿意到上海。——茅盾《子夜》一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 㐫, 禸, 纟, 半, 反, 辶, 首

Chinese meaning: 离背离,不遵守。原指违反封建统治阶级所尊奉的经典和教条。现泛指背离占主导地位的理论或学说。[出处]元·费唐臣《苏子瞻风雪贬黄州》第一折“旦本官志大言浮,离经畔道。”[例]他早就说过,与其目击儿子那样的~”的生活,倒不如死了好!他绝对不愿意到上海。——茅盾《子夜》一。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tiêu cực thường dùng trong các trường hợp phê phán hành vi không tuân thủ quy tắc đạo đức hay xã hội. Cố định trong câu.

Example: 他的行为被认为是离经叛道。

Example pinyin: tā de xíng wéi bèi rèn wéi shì lí jīng pàn dào 。

Tiếng Việt: Hành vi của anh ta bị coi là phá vỡ quy tắc và đạo lý.

离经叛道
lí jīng pàn dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá vỡ quy tắc, đạo lý truyền thống; chống lại chuẩn mực xã hội.

To defy traditional rules and ethics; to go against social norms.

离背离,不遵守。原指违反封建统治阶级所尊奉的经典和教条。现泛指背离占主导地位的理论或学说。[出处]元·费唐臣《苏子瞻风雪贬黄州》第一折“旦本官志大言浮,离经畔道。”[例]他早就说过,与其目击儿子那样的~”的生活,倒不如死了好!他绝对不愿意到上海。——茅盾《子夜》一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离经叛道 (lí jīng pàn dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung