Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离违

Pinyin: lí wéi

Meanings: Rời khỏi, xa cách (thường mang nghĩa chia lìa không tốt), To leave or separate (often implying an undesirable separation)., ①背离,指刘备和荆州将领不能合作。[例]如有离违,宜别图之,以济大事。——《资治通鉴》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 㐫, 禸, 辶, 韦

Chinese meaning: ①背离,指刘备和荆州将领不能合作。[例]如有离违,宜别图之,以济大事。——《资治通鉴》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh nghiêm túc hoặc cổ điển.

Example: 他们因意见不合而离违。

Example pinyin: tā men yīn yì jiàn bù hé ér lí wéi 。

Tiếng Việt: Họ đã rời xa nhau vì bất đồng quan điểm.

离违
lí wéi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời khỏi, xa cách (thường mang nghĩa chia lìa không tốt)

To leave or separate (often implying an undesirable separation).

背离,指刘备和荆州将领不能合作。如有离违,宜别图之,以济大事。——《资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离违 (lí wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung