Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离魂倩女

Pinyin: lí hún qiàn nǚ

Meanings: Nàng gái trẻ có hồn phách ly tán (trong truyền thuyết Trung Quốc), A young woman whose soul has wandered away (from Chinese legends)., 倩女美丽的少女。旧时指少女为爱情而死。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“看你个离魂倩女,怎发付掷果潘安。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 㐫, 禸, 云, 鬼, 亻, 青, 女

Chinese meaning: 倩女美丽的少女。旧时指少女为爱情而死。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“看你个离魂倩女,怎发付掷果潘安。”

Grammar: Danh từ chỉ nhân vật trong văn hóa và truyền thuyết Trung Quốc.

Example: 《离魂倩女》是一个古老的传说故事。

Example pinyin: 《 lí hún qiàn nǚ 》 shì yí gè gǔ lǎo de chuán shuō gù shì 。

Tiếng Việt: Câu chuyện 'Ly Hồn Thiến Nữ' là một truyền thuyết cổ xưa.

离魂倩女
lí hún qiàn nǚ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nàng gái trẻ có hồn phách ly tán (trong truyền thuyết Trung Quốc)

A young woman whose soul has wandered away (from Chinese legends).

倩女美丽的少女。旧时指少女为爱情而死。[出处]元·王实甫《西厢记》第三本第二折“看你个离魂倩女,怎发付掷果潘安。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...