Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禧
Pinyin: xǐ
Meanings: Phúc lành, niềm vui, thường dùng trong lời chúc mừng., Blessing, happiness, often used in congratulatory phrases., ①福,吉祥:年禧。福禧。*②喜庆:禧贺。新禧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 喜, 礻
Chinese meaning: ①福,吉祥:年禧。福禧。*②喜庆:禧贺。新禧。
Hán Việt reading: hi
Grammar: Danh từ mang sắc thái tích cực, thường dùng trong văn cảnh lễ hội.
Example: 恭贺新禧。
Example pinyin: gōng hè xīn xǐ 。
Tiếng Việt: Kính chúc năm mới hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phúc lành, niềm vui, thường dùng trong lời chúc mừng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Blessing, happiness, often used in congratulatory phrases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年禧。福禧
禧贺。新禧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!