Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稜
Pinyin: léng
Meanings: Cạnh sắc, góc nhọn, Edge or sharp corner., ①同“棱”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 夌, 禾
Chinese meaning: ①同“棱”。
Grammar: Danh từ mô tả đặc điểm hình dáng, thường dùng trong miêu tả đồ vật.
Example: 这个盒子有四个稜角。
Example pinyin: zhè ge hé zi yǒu sì gè léng jiǎo 。
Tiếng Việt: Chiếc hộp này có bốn góc cạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạnh sắc, góc nhọn
Nghĩa phụ
English
Edge or sharp corner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“棱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!