Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稳固

Pinyin: wěn gù

Meanings: Vững chắc, ổn định, Firm and stable., ①使安稳牢固。[例]稳固基础。*②安稳牢固,不易变动。[例]稳固的政权。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 急, 禾, 古, 囗

Chinese meaning: ①使安稳牢固。[例]稳固基础。*②安稳牢固,不易变动。[例]稳固的政权。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cấu trúc vật lý hoặc tình trạng ổn định lâu dài.

Example: 这座桥的结构非常稳固。

Example pinyin: zhè zuò qiáo de jié gòu fēi cháng wěn gù 。

Tiếng Việt: Cấu trúc của cây cầu này rất vững chắc.

稳固
wěn gù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vững chắc, ổn định

Firm and stable.

使安稳牢固。稳固基础

安稳牢固,不易变动。稳固的政权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...