Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稳当

Pinyin: wěn dang

Meanings: Vững vàng và đáng tin cậy, Steady and reliable., ①牢靠妥当。[例]稳当的办法。*②稳固妥当。[例]把梯子放稳当。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 急, 禾, ⺌, 彐

Chinese meaning: ①牢靠妥当。[例]稳当的办法。*②稳固妥当。[例]把梯子放稳当。

Grammar: Thường dùng để mô tả tình huống, hành động hoặc phương án an toàn.

Example: 这条路虽然绕远,但走起来更稳当。

Example pinyin: zhè tiáo lù suī rán rào yuǎn , dàn zǒu qǐ lái gèng wěn dāng 。

Tiếng Việt: Con đường này tuy xa hơn nhưng đi lại thì an toàn hơn.

稳当
wěn dang
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vững vàng và đáng tin cậy

Steady and reliable.

牢靠妥当。稳当的办法

稳固妥当。把梯子放稳当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...