Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稳妥
Pinyin: wěn tuǒ
Meanings: Ổn thỏa, chắc chắn, Steady and reliable., ①稳当。[例]稳妥的计划。*②可靠。[例]稳妥的消息来源。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 急, 禾, 女, 爫
Chinese meaning: ①稳当。[例]稳妥的计划。*②可靠。[例]稳妥的消息来源。
Grammar: Mô tả một kế hoạch, phương án hoặc giải pháp đáng tin cậy. Thường đứng trước danh từ.
Example: 这个方案看起来很稳妥。
Example pinyin: zhè ge fāng àn kàn qǐ lái hěn wěn tuǒ 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này trông rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổn thỏa, chắc chắn
Nghĩa phụ
English
Steady and reliable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稳当。稳妥的计划
可靠。稳妥的消息来源
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!