Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稻谷

Pinyin: dào gǔ

Meanings: Hạt lúa (chưa xay thành gạo), Unhusked rice; paddy., ①脱粒未碾的稻子。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 禾, 舀, 谷

Chinese meaning: ①脱粒未碾的稻子。

Grammar: Danh từ thông dụng, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và chế biến thực phẩm.

Example: 仓库里堆满了稻谷。

Example pinyin: cāng kù lǐ duī mǎn le dào gǔ 。

Tiếng Việt: Trong kho chứa đầy hạt lúa.

稻谷
dào gǔ
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt lúa (chưa xay thành gạo)

Unhusked rice; paddy.

脱粒未碾的稻子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稻谷 (dào gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung