Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稗官野史

Pinyin: bài guān yě shǐ

Meanings: Ghi chép lịch sử phi chính thức, thường do quan chức cấp thấp hoặc dân gian biên soạn., Unofficial historical records, often compiled by low-ranking officials or commoners., 稗官古代的一种小官,专给帝王搜集街谈巷语,道听途说,以供省览,后称小说或小说家为稗官。指旧时的小说和私人编撰的史书。[出处]《汉书·艺文志》“小说家者流,盖出于稗官,街谈巷语,道听途说者之所造也。”[例]如今我要将这碑记付给文人墨士,做为~,流传海内。——清·李汝珍《镜花缘》第七十回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 卑, 禾, 㠯, 宀, 予, 里, 史

Chinese meaning: 稗官古代的一种小官,专给帝王搜集街谈巷语,道听途说,以供省览,后称小说或小说家为稗官。指旧时的小说和私人编撰的史书。[出处]《汉书·艺文志》“小说家者流,盖出于稗官,街谈巷语,道听途说者之所造也。”[例]如今我要将这碑记付给文人墨士,做为~,流传海内。——清·李汝珍《镜花缘》第七十回。

Grammar: Chỉ ghi chép không chính thống, mang tính bổ trợ cho lịch sử chính thống.

Example: 这些稗官野史记录了许多鲜为人知的故事。

Example pinyin: zhè xiē bài guān yě shǐ jì lù le xǔ duō xiǎn wéi rén zhī de gù shì 。

Tiếng Việt: Những ghi chép này chứa nhiều câu chuyện ít người biết.

稗官野史
bài guān yě shǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi chép lịch sử phi chính thức, thường do quan chức cấp thấp hoặc dân gian biên soạn.

Unofficial historical records, often compiled by low-ranking officials or commoners.

稗官古代的一种小官,专给帝王搜集街谈巷语,道听途说,以供省览,后称小说或小说家为稗官。指旧时的小说和私人编撰的史书。[出处]《汉书·艺文志》“小说家者流,盖出于稗官,街谈巷语,道听途说者之所造也。”[例]如今我要将这碑记付给文人墨士,做为~,流传海内。——清·李汝珍《镜花缘》第七十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...